Có 6 kết quả:
一代 yī dài ㄧ ㄉㄞˋ • 一带 yī dài ㄧ ㄉㄞˋ • 一帶 yī dài ㄧ ㄉㄞˋ • 衣带 yī dài ㄧ ㄉㄞˋ • 衣帶 yī dài ㄧ ㄉㄞˋ • 衣袋 yī dài ㄧ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
generation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) region
(2) district
(2) district
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) region
(2) district
(2) district
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) belt
(2) sash
(3) attire (clothes and belt)
(2) sash
(3) attire (clothes and belt)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) belt
(2) sash
(3) attire (clothes and belt)
(2) sash
(3) attire (clothes and belt)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
pocket
Bình luận 0